구분
|
AL-FORM
|
유로폼
Euro-Form
|
공법 구분
Construction method
施工方法
phương pháp xây dựng
|
Wall & Slab(일체형)
Wall & Slab(Integral type)
Wall & Slab(集成)
Wall & Slab(tích hợp)
|
Wall(유로폼) +Slab(합판)
Wall(Euro-form) +Slab(Plywood)
Wall(Euro-form) +Slab(Plywood)
Wall(Euro-form) +Slab(Plywood)
|
주요재질
Main material
主要材料
Chất liệu chính
|
Frame : AL 압출재 판재 : 압출재 or sheet
Frame : AL Extruded material Plate : Extruded material or sheet
|
Frame : steel profile 판재 : 12mm Tego 합판
Frame : steel profile Plate : 12mm Tego Plywood
|
주요특성
Special Features
特殊特点
Tính năng đặc biệt
|
일체형 System 구조적 안정성 물끊기홈 & chamfer의 일체화
Integrated System Structural stability Water break home & chamfer integration
集成系统 结构稳定性 水上回家&倒角整合
Hệ thống tích hợp ổn định cấu trúc nhà nghỉ Nước & hội nhập chamfer
|
손쉽게 사용(기존人) 구매 간편 및 상용 제품 기존폼 호환가능
Easy to use (existing ones) Easy to buy and commercial products Existing Form Compatible
易于使用(现有) 易于购买和商业产品 现有表格兼容
Dễ sử dụng (có sẵn) Dễ dàng mua và thương mại các sản phẩm Hiện Form Tương thích
|
규격(mm)
Specifications (mm)
规格(mm)
Thông số kỹ thuật(mm)
|
600*2450*66 |
600*1200*63. 5*2장
600*1200*63. 5*2 sheets
|
중량(kg)
Weight (kg)
重量(kg)
Cân nặng(kg)
|
29 |
38(19*2) |
전용성
Exclusivity
排他性
Độc quyền
|
전용성 우수
Excellence
卓越
xuất sắc
|
전용성 미흡
lack
是不够的
không đủ
|
시공비
Cost of construction
建设成本
Chi phí xây dựng
|
저가
low price
低价
giá thấp
|
저가
low price
低价
giá thấp
|
타공정절감
Reduce other processes
减少其他过程
Giảm quá trình khác
|
많음
plenty
许多
nhiều
|
적음
Low
低
thấp
|
할석발생정도
Occurrence of stones
发生石头
Sự xuất hiện của các loại đá
|
적음
Low
低
thấp
|
많음
plenty
许多
nhiều
|
품질측면
Quality
质量
Phẩm chất
|
일반벽체마감
Normal Walls Finish
正常墙完成
Tường bình thường Hoàn thành
|
이음부위견출
Extraction of joint region
关节区域的提取
Khai thác của khu vực doanh
|
전체면 견출
Whole surface extraction
全表面提取
khai thác bề mặt toàn bộ
|
|
계산벽체마감
Calculation Walls Finish
计算墙完成
Walls tính Hoàn thành
|
이음부위견출
Extraction of joint region
关节区域的提取
Khai thác của khu vực doanh
|
견출/미장
Leaves / Plaster
叶/石膏
Lá / thạch cao
|
|
곰보 발생
Pale
痘发生
Pox xảy ra
|
많음
plenty
许多
nhiều
|
적음
Low
低
thấp
|
|
잉여수 유출
Surplus water outflow
剩余水流出
chảy nước dư thừa
|
적음
Low
低
thấp
|
많음
plenty
许多
nhiều
|
|
시공 정밀도
Construction Accuracy
施工精度
Độ chính xác xây dựng
|
높음
High
高
Cao
|
보통
usually
通常
thông thường
|
|
제작 정밀도
Production precision
生产精度
chính xác sản xuất
|
높음
High
高
Cao
|
보통
usually
通常
thông thường
|
|
수평도 유지
Maintain horizontalness
保持水平
San lấp mặt bằng
|
높음
High
高
Cao
|
보통
usually
通常
thông thường
|
|
안전사고 발생
Accident incidence rate
事故发生率
Tỷ lệ mắc tai nạn
|
적음
Low
低
thấp
|
많음
High
许多
nhiều
|
안전측면
Safety aspect
安全方面
khía cạnh an toàn
|
폐자재 발생
Waste material generation
废物产生
thế hệ vật liệu phế thải
|
없음
none
没有
không ai
|
다소 많음
Somewhat
常少
ít thường xuyên
|
기타
Etc
等等
vv
|
자재 재활용도
Material recycling
材料回收
vật liệu tái chế
|
매우 높음
Very high
很高
Rất cao
|
보통
usually
通常
thông thường
|
|
부재수
Number of members
成员数
Số lượng thành viên
|
많음
plenty
许多
nhiều
|
보통
usually
通常
thông thường
|
|
6층 이상전용
Over 6 floors only
仅6层楼
Hơn 6 tầng chỉ
|
상부 부재 제작
Upper member fabrication
上部构件制造
Upper chế thành viên
|
상부 부재 제작
Upper member fabrication
上部构件制造
Upper chế thành viên
|
|
공기단축
Shortened construction period
缩短施工期
rút ngắn thời gian xây dựng
|
2 |
- |
|
부속 자재 호환
Accessory material compatibility
配件材料兼容性
tương thích vật liệu phụ kiện
|
어려움
difficulty
困难
khó khăn
|
가능
possible
可能
khả thi
|
|
제품 출시
Release
发行年份
Năm phát hành
|
1997년
1997
1997
1997
|
1970년대
1970s
1970s
1970s
|